36 vị sao Thiên Cương:
Thứ tự | Sao | Hiệu | Tên | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Thiên Yết Tinh | Hô Bảo Nghĩa (người kêu gọi bảo vệ chính nghĩa) | Tống Giang[1] | Tổng Đầu Lĩnh (Hào Kiệt) |
2 | Thiên Cương Tinh | Ngọc Kỳ Lân (Lân ngọc) | Lư Tuấn Nghĩa | Phó Đầu Lĩnh (Hào Kiệt) |
3 | Thiên Cơ Tinh | Trí Đa Tinh (mưu trí sáng tựa ngàn sao) | Ngô Dụng | Chánh Quân Sư |
4 | Thiên Nhàn Tinh | Nhập Vân Long (Rồng luồn mây) | Công Tôn Thắng | Chánh Phương Sĩ |
5 | Thiên Dũng Tinh | Đại Đao (Đao lớn) | Quan Thắng[2] | Mã Quân Thanh Long Tướng (Võ Tướng) |
6 | Thiên Hùng Tinh | Báo Tử Đầu (Báo chúa, báo đầu đàn) | Lâm Xung[2] | Mã Quân Xích Long Tướng (Võ Tướng) |
7 | Thiên Mãnh Tinh | Tích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Tần Minh[2] | Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng) |
8 | Thiên Uy Tinh | Song Tiên (hai roi) | Hô Duyên Chước[2] | Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng) |
9 | Thiên Anh Tinh | Tiểu Lý Quảng (Lý Quảng nhỏ[3]) | Hoa Vinh | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
10 | Thiên Quý Tinh | Tiểu Toàn Phong (cơn lốc nhỏ) | Sài Tiến | Quân Lương Lệnh Sử (Hào Kiệt) |
11 | Thiên Phú Tinh | Phác Thiên Bằng (chim bằng (đại bàng vút trời) | Lý Ứng | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Hào Kiệt) |
12 | Thiên Mãn Tinh | Mỹ Nhiệm Công (ông tốt râu) | Chu Đồng | Quân Lương Lệnh Sử (Hào Kiệt) |
13 | Thiên Cô Tinh | Hoa Hòa Thượng (sư xăm hoa) | Lỗ Trí Thâm | Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
14 | Thiên Thương Tinh | Hành Giả (sư đi khuyến thiện, khất thực) | Võ Tòng | Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
15 | Thiên Lập Tinh | Song Thương Tướng (tướng hai thương) | Đổng Bình [2] | Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng Song Binh) |
16 | Thiên Tiệp Tinh | Một Vũ Tiễn (tên không lông[4]) | Trương Thanh | Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng Phản Ứng) |
17 | Thiên Ám Tinh | Thanh Diện Thú (thú mặt xanh[5]) | Dương Chí | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
18 | Thiên Hữu Tinh | Kim Sang Thủ (tay câu sắt) | Từ Ninh | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
19 | Thiên Không Tinh | Cấp Tiên Phong (tiên phong nóng tính) | Sách Siêu | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
20 | Thiên Tốc Tinh | Thần Hành Thái Bảo (ông thủ từ đi nhanh) | Đới Tung | Tổng cục thăm dò tin tức (Quân Sư) |
21 | Thiên Dị Tinh | Xích Phát Quỷ (quỷ tóc đỏ) | Lưu Đường | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
22 | Thiên Sát Tinh | Hắc Toàn Phong (cơn lốc đen) | Lý Quỳ | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
23 | Thiên Vị Tinh | Cửu Văn Long (Hình xăm Chín con rồng) | Sử Tiến | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Hào Kiệt) |
24 | Thiên Cứu Tinh | Một Già Lan (không che giấu) | Mục Hoằng | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
25 | Thiên Thoái Tinh | Sáp Sí Hổ (Hổ chắp cánh) | Lôi Hoành | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
26 | Thiên Thọ Tinh | Hỗn Giang Long (rồng quấy sông) | Lý Tuấn | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
27 | Thiên Kiếm Tinh | Lập Địa Thái Tuế (thái tuế mở đất) | Nguyễn Tiểu Nhị | Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
28 | Thiên Bình Tinh | Thuyền Đầu Hoả (lửa đầu thuyền) | Trương Hoành | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
29 | Thiên Tội Tinh | Đoản Mệnh Nhị Lang (chàng hai xấu số) | Nguyễn Tiểu Ngũ | Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
30 | Thiên Tổn Tinh | Lãng Lý Bạch Điều (lụa trắng trên sóng) | Trương Thuận | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
31 | Thiên Bại Tinh | Hoạt Diêm La (Diêm La sống) | Nguyễn Tiểu Thất | Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
32 | Thiên Lao Tinh | Bệnh Quan Sách (Quan Sách ốm) | Dương Hùng | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
33 | Thiên Tuệ Tinh | Biển/Phanh Mệnh Tam Lang (chàng ba liều mạng) | Thạch Tú | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
34 | Thiên Bảo Tinh | Lưỡng Đầu Xà (rắn hai đầu) | Giải Trân | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Phương Sĩ) |
35 | Thiên Khốc Tinh | Song Vĩ Hạt (bọ cạp hai đuôi) | Giải Bảo | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Phương Sĩ) |
36 | Thiên Xảo Tinh | Lãng Tử (tay chơi) | Yến Thanh | Bộ Quân Đầu Lĩnh (Quân Sư Vũ lực) |
72 vị sao Địa Sát
Thứ tự | Sao | Hiệu | Tên |
---|---|---|---|
37 | Địa Khôi Tinh | Thần Cơ Quân Sư (quân sư giỏi kế) | Chu Vũ |
38 | Địa Sát Tinh | Trấn Tam Sơn (trấn ba núi) | Hoàng Tín |
39 | Địa Dũng Tinh | Bệnh Uý Trì (Uý Trì ốm) [6] | Tôn Lập |
40 | Địa Kiệt Tinh | Xú Quận Mã (quận mã xấu) | Tuyên Tán |
41 | Địa Hùng Tinh | Tỉnh Mộc Hãn (chó ngao đen) | Hác Tư Văn |
42 | Địa Uy Tinh | Bách Thắng Tướng (tướng bách thắng) | Hàn Thao |
43 | Địa Anh Tinh | Thiên Mục Tướng (tướng mắt trời) | Bành Kỷ |
44 | Địa Kỳ Tinh | Thánh Thuỷ Tướng Quân (tướng thánh nước) | Đan Đình Khuê |
45 | Địa Mãnh Tinh | Thần Hoả Tướng Quân (tướng thần lửa) | Ngụy Định Quốc |
46 | Địa Văn Tinh | Thánh Thủ Thư Sinh (học trò chữ đẹp) | Tiêu Nhượng |
47 | Địa Chính Tinh | Thiết Diện Khổng Mục (quan toà mặt sắt) | Bùi Tuyên |
48 | Địa Khoát Tinh | Ma Vân Kim Sí (chim cắt luồn mây) | Âu Bằng |
49 | Địa Hạp Tinh | Hoả Nhãn Toan Nghê (Sư tử mắt lửa) | Đặng Phi |
50 | Địa Cường Tinh | Cẩm Mao Hổ (hổ lông gấm) | Yến Thuận |
51 | Địa Âm Tinh | Cẩm Báo Tử (báo gấm) | Dương Lâm |
52 | Địa Phụ Tinh | Oanh Thiên Lôi (tiếng sét vang trời) | Lăng Chấn |
53 | Địa Hội Tinh | Thần Toán Tử (ông giỏi toán) | Tưởng Kính |
54 | Địa Tá Tinh | Tiểu Ôn Hầu (Ôn hầu[7] nhỏ) | Lã Phương |
55 | Địa Hựu Tinh | Trại Nhân Quý (giống Nhân Quý [8]) | Quách Thịnh |
56 | Địa Linh Tinh | Thần Y (thày thuốc giỏi) | An Đạo Toàn |
57 | Địa Thú Tinh | Tử Nhiêm Bá (ông râu tía) | Hoàng Phủ Đoan |
58 | Địa Vi Tinh | Nuỵ Cước Hổ (hổ chân lùn) | Vương Anh |
59 | Địa Tuệ Tinh | Nhất Trượng Thanh (cô một trượng) | Hổ Tam Nương |
60 | Địa Hao Tinh | Tang Môn Thần (thần cửa nhà táng) | Bào Húc |
61 | Địa Mặc Tinh | Hỗn Thế Ma Vương (ma vương càn quấy) | Phàn Thụy |
62 | Địa Xương Tinh | Mao Đẩu Tinh (sao nhỏ) | Khổng Minh |
63 | Địa Cuồng Tinh | Độc Hoả Tinh (sao lửa) | Khổng Lượng |
64 | Địa Phi Tinh | Bát Tý Na Tra (Na Tra 8 tay) | Hạng Sung |
65 | Địa Tẩu Tinh | Phi Thiên Đại Thánh (Đại Thánh về trời) | Lý Cổn |
66 | Địa Xảo Tinh | Ngọc Tý Tượng (tay thợ ngọc) | Kim Đại Kiện |
67 | Địa Minh Tinh | Thiết Địch Tiên (tiên thổi sáo sắt) | Mã Lân |
68 | Địa Tiến Tinh | Xuất Động Giao (cá sấu rời động) | Đồng Uy |
69 | Địa Thoái Tinh | Phiên Giang Thần (thần lội nước) | Đồng Mãnh |
70 | Địa Mãn Tinh | Ngọc Phan Cang (cán cờ ngọc) | Mạnh Khang |
71 | Địa Toại Tinh | Thông Tý Viên (vượn tay dài) | Hầu Kiện |
72 | Địa Chu Tinh | Khiêu Giản Hổ (hổ nhảy khe) | Trần Đạt |
73 | Địa Ẩn Tinh | Bạch Hoa Xà (rắn hoa trắng) | Dương Xuân |
74 | Địa Di Tinh | Bạch Diện Lang Quân (anh mặt trắng) | Trịnh Thiên Thọ |
75 | Địa Lý Tinh | Cửu Vĩ Quy (rùa chín đuôi) | Đào Tông Vượng |
76 | Địa Tuấn Tinh | Thiết Phiến Tử (tay quạt sắt) | Tống Thanh |
77 | Địa Nhạc Tinh | Thiết Khiếu Tử (tay sáo sắt) | Nhạc Hoà |
78 | Địa Tiệp Tinh | Hoa Hạng Hổ (hổ sẹo hoa) | Cung Vượng |
79 | Địa Tốc Tinh | Trúng Tiễn Hổ (hổ trúng tên) | Đinh Đắc Tôn |
80 | Địa Trấn Tinh | Tiểu Già Lan (giấu chút ít) | Mục Xuân |
81 | Địa cơ Tinh | Thao Đao Quỷ (quỷ múa dao) | Tào Chính |
82 | Địa Ma Tinh | Vân Lý Kim Cương (thần Kim Cương đường mây) | Tống Vạn |
83 | Địa Yêu Tinh | Mô Trước Thiên (sờ được trời) | Đỗ Thiên |
84 | Địa U Tinh | Bệnh Đại Trùng (hổ ốm) | Tiết Vĩnh |
85 | Địa Phục Tinh | Kim Nhãn Bưu (beo mắt vàng) | Thi Ân |
86 | Địa Tích Tinh | Đả Hổ Tướng (tướng đánh hổ) | Lý Trung |
87 | Địa Không Tinh | Tiểu Bá Vương (Bá vương[9] nhỏ) | Chu Thông |
88 | Địa Cô Tinh | Kim Tiền Báo Tử (báo đốm vàng) | Thang Long |
89 | Địa Toàn Tinh | Quỷ Kiểm Nhi (gã đếm quỷ) | Đỗ Hưng |
90 | Địa Đoản Tinh | Xuất Lâm Long (rồng rời rừng) | Trâu Uyên |
91 | Địa Giốc Tinh | Độc Giác Long (rồng một sừng) | Trâu Nhuận |
92 | Địa Tú Tinh | Hạn Địa Hốt Luật (cá sấu trên cạn) | Chu Quý |
93 | Địa Tàng Tinh | Tiếu Diện Hổ (hổ mặt cười) | Chu Phú |
94 | Địa Binh Tinh | Thiết Tý Bác (bác tay sắt) | Sái Phúc |
95 | Địa Tổn Tinh | Nhất Chi Hoa (một nhành hoa) | Sái Khánh |
96 | Địa Nô Tinh | Thôi Mệnh Phán Quan (phán quan đoạt mệnh) | Lý Lập |
97 | Địa Sát Tinh | Thanh Nhãn Hổ (hổ mắt xanh) | Lý Vân |
98 | Địa Ác Tinh | Một Diện Mục (anh xấu hổ) | Tiêu Đỉnh |
99 | Địa Xú Tinh | Thạch Tướng Quân (tướng quân họ Thạch) | Thạch Dũng |
100 | Địa Số Tinh | Tiểu Uý Trì (Uý Trì nhỏ) [6] | Tôn Tân |
101 | Địa Âm Tinh | Mẫu Đại Trùng (hổ mẹ) | Cố Đại Tẩu |
102 | Địa Hình Tinh | Thái Viên Tử (người trông vườn rau) | Trương Thanh |
103 | Địa Tráng Tinh | Mẫu Dạ Xoa (dạ xoa cái) | Tôn Nhị Nương |
104 | Địa Liệt Tinh | Hoạt Thiểm Bà (Thiểm Bà sống) | Vương Định Lục |
105 | Địa Kiện Tinh | Hiểm Đạo Thần (thần hiểm ác) | Úc Bảo Tứ |
106 | Địa Hao Tinh | Bạch Nhật Thử (chuột chính ngày) | Bạch Thắng |
107 | Địa Tặc Tinh | Cổ Thượng Tảo (bọ trên trống) | Thời Thiên |
108 | Địa Cẩu Tinh | Kim Mao Khuyển (chó lông vàng) | Đoàn Cảnh Trụ |
No comments:
Post a Comment